1 |
1 |
Lập và phân tích rủi ro dự án xây dựng chi nhánh nhà máy nước Thốt Nốt - tác giả thứ 2 |
Kỷ yếu |
Trần Hữu Thắng |
KT-QLCN |
SV Trần Hữu Thắng, Nguyễn Thị Ngọc Thứ |
|
|
|
Tiếng việt |
2 |
2 |
Nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 - tác giả thứ 2 |
Kỷ yếu |
Lâm Hoàng Linh |
KT-QLCN |
SV Lâm Hoàng Linh, Huỳnh Thị Cẩm Bình |
|
|
|
Tiếng việt |
3 |
3 |
Nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên khoa QLCN về việc đào tạo trực tuyến tại trường ĐHKTCN Cần Thơ (tác giả thứ 2/2) |
Kỷ yếu |
Phan Thị Hồng Yến |
KT-QLCN |
SV Phan Thị Hồng Yến, Huỳnh Thị Cẩm Bình |
|
|
|
Tiếng việt |
4 |
4 |
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động logistics tại CTCP Nguyễn Ngọc Logistics - chi nhánh Cần Thơ (tác giả thứ 2/2) |
Kỷ yếu |
Bùi Tấn Hào |
KT-QLCN |
SV Bùi Tấn Hào, Huỳnh Thị Cẩm Bình |
|
|
|
Tiếng việt |
5 |
5 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua nước ngọt có ga của sinh viên Đại học Kỹ thuật công nghệ Cần Thơ, tác giả thứ 2 |
Kỷ yếu |
Phạm Ngọc Tuyền |
KT-QLCN |
SV Phạm Ngọc Tuyền, Nguyễn Lê Hoa Tuyết |
|
|
|
Tiếng việt |
6 |
6 |
Hoạch định chiến lược kinh doanh cho công ty TNHH Vinataba Philip Morris giai đoạn 2021-2025, tác giả thứ 2 |
Kỷ yếu |
Võ Thị Ngọc Cẩm |
KT-QLCN |
SV Võ Thị Ngọc Cẩm, Nguyễn Lê Hoa Tuyết |
|
|
|
Tiếng việt |
7 |
7 |
Đánh giá thực trạng kỹ năng quản lý thời gian của sinh viên khoa Kinh tế- Quản lý công nghiệp,Trường đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ |
Kỷ yếu |
Đặng Hữu Thật,
Trần Quang Tồn Đức |
KT-QLCN |
La Bảo Trúc Ly, SV Đặng Hữu Thật, ThS. Lê Anh Nhã uyên, SV Trần Quang Tồn Đức |
|
|
|
Tiếng việt |
8 |
8 |
Kỹ năng phân tích phân tích dữ liệu bằng SPSS và Power BI: Khai thác bộ dữ liệu |
Kỷ yếu |
Đặng Hữu Thật,
Trần Quang Tồn Đức |
KT-QLCN |
La Bảo Trúc Ly, SV Đặng Hữu Thật, ThS. Lê Anh Nhã uyên, SV Trần Quang Tồn Đức |
|
|
|
Tiếng việt |
9 |
9 |
Kỹ năng giao tiếp của sinh viên Trường ĐHKTCNCT trong cuộc CMCN 4.0 |
Kỷ yếu |
Trương Kim Ngân,
Võ Duy Minh |
KT-QLCN |
SV Trương Kim Ngân, SV Võ Duy Minh, Nguyễn Thị Thu An |
|
|
|
Tiếng việt |
10 |
10 |
Nhu cầu làm việc ở nước ngoài của sinh viên trường đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ. |
Kỷ yếu |
Đặng Hữu Thật |
KT-QLCN |
Nguyễn Thị Thu An, SV Đặng Hữu Thật |
|
|
|
Tiếng việt |
11 |
11 |
Nâng cao kỹ năng ứng dụng công nghệ số để tìm kiếm việc làm cho sinh viên trường đại học Kỹ thuật- Công nghệ Cần Thơ |
Kỷ yếu |
Lê Nguyễn Kim Trang |
KT-QLCN |
SV Lê Nguyễn Kim Trang, Phạm Thị Bé Năm, Huỳnh Thị Cẩm Bình |
|
|
|
Tiếng việt |
12 |
12 |
Kỹ năng giao tiếp của sinh viên năm 4 khoa Kinh tế - Quản lý Công nghiệp để tạo ấn tượng cho nhà tuyển dụng |
Kỷ yếu |
Huỳnh Thị Yến Huyên |
KT-QLCN |
SV Huỳnh Thị Yến Huyên, Phạm Thị Bé Năm |
|
|
|
Tiếng việt |
13 |
13 |
Phát triển kỹ năng tư duy phản biện cho sinh viên khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp |
Kỷ yếu |
Nguyễn Minh Nhựt,
Phan Trung Cương |
KT-QLCN |
SV Nguyễn Minh Nhựt, SV Phan Trung Cương, Huỳnh Thị Cẩm Bình |
|
|
|
Tiếng việt |
14 |
14 |
Kỹ năng thiết lập mục tiêu học tập hiệu quả cho sinh viên bằng phương pháp S.M.A.R.T. Trường hợp sinh viên ngành Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng - Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp |
Kỷ yếu |
Bùi Thanh Triết |
KT-QLCN |
La Hồng Liên, SV Bùi Thanh Triết |
|
|
|
Tiếng việt |
15 |
15 |
Giải pháp nâng cao khả năng thích ứng của tân sinh viên trong môi trường đại học Trường hợp sinh viên Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp |
Kỷ yếu |
Nguyễn Thị Hồng Tươi |
KT-QLCN |
La Hồng Liên, SV Nguyễn Thị Hồng Tươi |
|
|
|
Tiếng việt |
16 |
16 |
Nâng cao hiệu quả học tập cho sinh viên vừa học vừa làm |
Kỷ yếu |
Võ Thành Văn,
Vũ Hoàng Ân |
KT-QLCN |
SV Võ Thành Văn; SV Vũ Hoàng Ân, Thiều Bích Ngọc |
|
|
|
Tiếng việt |
17 |
17 |
Các nhân tố ảnh hưởng đến sáng tạo của Sinh viên trường ĐHKTCN Cần Thơ |
Đề tài cấp cơ sở |
Lê Thị Tuyết Mai,
Trần Chí Nguyên,
Nguyễn Thị Thanh Ngân,
Nguyễn Quốc Huy |
KT-QLCN |
SV Lê Thị Tuyết Mai, SV Trần Chí Nguyên, SV Nguyễn Thị Thanh Ngân, SV Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thanh Tú |
|
|
|
Tiếng việt |
18 |
18 |
Đánh giá thực trạng kỹ năng quản lý thời gian của sinh viên khoa Kinh tế- Quản lý công nghiệp -Trường đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ |
Bản tin
Khoa học - Đào tạo |
Đặng Hữu Thật,
Trần Quang Tồn Đức |
KT-QLCN |
La Bảo Trúc Ly, SV Đặng Hữu Thật, ThS. Lê Anh Nhã uyên, SV Trần Quang Tồn Đức |
|
|
|
Tiếng việt |
19 |
19 |
Xây dựng hình mẫu sinh viên Khoa QLCN, Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ |
Đề tài cấp cơ sở |
Đặng Hữu Thật |
KT-QLCN |
Nguyễn Thị Thu An, Đinh Thị Kiều Oanh, Huỳnh Thị Cẩm Bình, Lê Thị Thanh Hiếu, SV Đặng Hữu Thật |
|
|
|
Tiếng việt |
20 |
20 |
Kỹ năng giao tiếp của sinh viên năm thứ 4 khoa KT-QLCN để tạo ấn tượng cho nhà tuyển dung |
Bản tin
Khoa học - Đào tạo |
Huỳnh Thị Yến Huyên |
KT-QLCN |
SV Huỳnh Thị Yến Huyên, Phạm Thị Bé Năm |
|
|
|
Tiếng việt |
21 |
21 |
Kỹ năng thiết lập mục tiêu học tập hiệu quả cho sinh viên bằng phương pháp SMART trường hợp sinh viên ngành Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng Khoa Kinh tế - Quản lý công nghiệp |
Bản tin
Khoa học - Đào tạo |
Bùi Thanh Triết |
KT-QLCN |
La Hồng Liên, SV. Bùi Thanh Triết |
|
|
|
Tiếng việt |
22 |
22 |
Hướng dẫn nhóm SV tham gia cuộc thi khởi nghiệp CTUT lần thứ 1/2023_dự án "Siêu thị tiện lợi cho sức khỏe" |
Cuộc thi SV khởi nghiệp ĐBSCL |
Nguyễn Thanh Ngân,
Lê Thị Tuyết Mai,
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
KT-QLCN |
Thiều Bích Ngọc, SV Nguyễn Thanh Ngân, SV Lê Thị Tuyết Mai, SV Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
|
|
|
Tiếng việt |
23 |
23 |
Các nhân tố ảnh hưởng đến sáng tạo của Sinh viên trường ĐHKTCN Cần Thơ |
Tạp chí |
Lê Thị Tuyết Mai,
Trần Chí Nguyên,
Nguyễn Thị Thanh Ngân,
Nguyễn Quốc Huy |
KT-QLCN |
SV Lê Thị Tuyết Mai, SV Trần Chí Nguyên, SV Nguyễn Thị Thanh Ngân, SV Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thanh Tú |
|
|
p-ISSN 3030-4148 |
|
24 |
24 |
Phân tích mối quan hệ giữa văn hóa tổ chức, gắn kết tổ chức và hiệu quả tổ chức trong ngành ngân hàng - Trường hợp một số chi nhánh ngân hàng tại đại bàn thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Đề tài cấp cơ sở |
Đỗ Thị Xuân Hoa |
KT-QLCN |
Nguyễn Thị Ly Phương, La Hồng Liên, Thiều Bích Ngọc, Lưu Phạm Anh Thi, SV Đỗ Thị Xuân Hoa |
|
|
|
|
25 |
25 |
The Bullwhip Effect in the Laundry Detergent Supply Chain: A Case Study of Can Tho Fertilizer and Chemical Joint Stock Company, Vietnam |
Kỷ yếu Quốc tế |
Nguyễn Minh Anh, Đặng Cao Tường Vy, Trần Trung Chuyển |
KT-QLCN |
Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Minh Anh, Đặng Cao Tường Vy, Trần Trung Chuyển |
|
|
ISSN 2976-2219 |
Tiếng Anh |
26 |
26 |
Dự án xây dựng nhà kho thu hồi rác thải nhựa tại địa bàn thành phố Cần Thơ dựa vào ứng dụng mô phỏng AnyLogic |
NCKH Cơ sở SV |
Trần Ngọc Bảo Trân |
KT-QLCN |
Trần Ngọc Bảo Trân |
|
|
|
Tiếng việt |
27 |
27 |
QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC XANH: GIẢI PHÁP CHO MỤC TIÊU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG CỦA CÁC TỔ CHỨC |
Seminar Trường |
Tôn Thi Thùy Dương, Phạm Thành Luân |
KT-QLCN |
Tôn Thi Thùy Dương, Phạm Thành Luân |
|
|
|
Tiếng việt |
28 |
28 |
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến chính sách đào tạo lại nhân lực ngành may mặc do đổi mới công nghệ tại TPCT |
NCKH Cơ sở GV |
SV Lê Hồng Phú |
KT-QLCN |
Huỳnh Thanh Nhã, Nguyễn Thị Thu An, Huỳnh Cảnh Thanh Thanh, SV Lê Hồng Phú |
|
|
|
Tiếng việt |
29 |
29 |
Cải tiến hoạt động thực tập ngành nghề Logistics và QLCCU, Trường ĐHKTCNCT |
NCKH Cơ sở GV |
SV Lê Minh Trí, SV Nguyễn Thiên Ánh Ngọc |
KT-QLCN |
La Bảo Trúc Ly, Nguyễn Thị Diễm Phúc, SV Lê Minh Trí, SV Nguyễn Thiên Ánh Ngọc |
|
|
|
Tiếng việt |
30 |
30 |
THIẾT KẾ MÔ HÌNH LOGISTICS NGƯỢC: TRƯỜNG HỢP CỦA CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP IN BAO BÌ HOÀNG LỘC |
Tạp chí Trong nước |
SV Nguyễn Thị Thanh Phụng và Đặng Thị Kim Anh |
KT-QLCN |
La Hồng Liên, Nguyễn Thị Mộng Ngân, Nguyễn Thị Thanh Phụng và Đặng Thị Kim Anh |
|
|
ISSN 1859-2333 |
Tiếng việt |
31 |
31 |
Phân tích thực trạng làm thêm của SV khoa Kinh tế - QLCN, CTUT |
Bản tin KH-ĐT |
Trương Thị Kim Ngân, Nguyễn Thị Thùy Dương |
KT-QLCN |
Trương Thị Kim Ngân, Nguyễn Thị Thùy Dương, Nguyễn Thị Thu An, Đinh Thị Kiều Oanh |
|
|
ISSN 2734-9454 |
Tiếng việt |
32 |
32 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến ý đinh mua hàng lặp lại trên TIKTOK của SV tại TPCT |
Tạp chí Trong nước |
SV Đỗ Thị Mỹ Liên |
KT-QLCN |
Phạm Thị Bé Năm |
|
|
ISSN 3030-4148 |
Tiếng việt |
33 |
33 |
Phân tích thực trạng và đề xuất chiến lược phát triển nguồn nhân lực Logistics tại KV ĐBSCL |
Bản tin KH-ĐT |
SV Lê Minh Trí, SV Nguyễn Thiên Ánh Ngọc |
KT-QLCN |
Nguyễn Thị Diễm Phúc, La Bảo Trúc Ly, SV Lê Minh Trí, SV Nguyễn Thiên Ánh Ngọc |
|
|
ISSN 2734-9454 |
Tiếng việt |
34 |
34 |
Giải pháp nâng cao khả năng tiếp cận chính sách tín dụng của SV CTUT |
Bản tin KH-ĐT |
SV Nguyễn Tạ Khánh Hân |
KT-QLCN |
Nguyễn Thị Thu An, Huỳnh Thị Cẩm Bình |
|
|
ISSN 2734-9454 |
Tiếng việt |
35 |
35 |
Giải pháp phát triển TMDT Xanh tại Việt Nam |
Tạp chí Trong nước |
SV Huỳnh Phạm Kim Ngân |
KT-QLCN |
SV Huỳnh Phạm Kim Ngân, Nguyễn Thị Thu An |
|
|
ISSN 3030-4148 |
Tiếng việt |
36 |
36 |
Dự báo lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên tại Việt Nam |
Tạp chí Trong nước |
SV Võ Hoàng Khang,
SV Nguyễn Hoàng Thắng |
KT-QLCN |
SV Võ Hoàng Khang, SV Nguyễn Hoàng Thắng |
|
|
ISSN 3030-4148 |
Tiếng việt |
37 |
37 |
Kinh tế tuần hoàn trong ngành cà phê tại Việt Nam |
Kỷ yếu CTUT |
Võ Thị Huỳnh Trâm |
KT-QLCN |
Võ Thị Huỳnh Trâm, ThS. Đinh Thị Kiều Oanh |
|
|
|
Tiếng việt |
38 |
38 |
Nghiên cứu thực trạng và giải pháp chuyển đổi sang sản xuất xanh tại Công ty Nông nghiệp Xanh TV |
Kỷ yếu CTUT |
Tôn Thị Thùy Dương,
Phạm Thành Luân |
KT-QLCN |
Tôn Thị Thùy Dương, Phạm Thành Luân, ThS. La Hồng Liên, ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
|
|
|
Tiếng việt |
39 |
39 |
Giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng gạo Việt Nam trong thời kỳ hội nhập quốc tế hiện nay |
Kỷ yếu CTUT |
Trần Thanh Thảo |
KT-QLCN |
Trần Thanh Thảo, ThS. Nguyễn Thị Ngọc Thứ |
|
|
|
Tiếng việt |
40 |
40 |
Ứng dụng mô phỏng vào sản xuất, dịch vụ và quản lý chuỗi cung ứng trường hợp thực tế: Xây dựng và triển khai chuyền tinh gọn, Công ty May NT thông qua phần mềm mô phỏng |
Kỷ yếu CTUT |
Trần Dĩ Hào,
Nguyễn Nhật Phi |
KT-QLCN |
Trần Dĩ Hào, Nguyễn Nhật Phi |
|
|
|
Tiếng việt |
41 |
41 |
Đề xuất giải pháp ERP thông minh trong quản lý vật tư và tồn kho nhằm phát triển bền vững chuỗi cung ứng |
Kỷ yếu CTUT |
Nguyễn Thị Cẩm Thu |
KT-QLCN |
Nguyễn Thị Cẩm Thu |
|
|
|
Tiếng việt |
42 |
42 |
Phân tích ứng dụng chuỗi cung ứng bền vững ngành sữa và bài học kinh nghiệm từ Vinamilk |
Kỷ yếu CTUT |
Dương Chí Kha,
Nguyễn Thiên Ánh Ngọc,
Nguyễn Huỳnh Phương Vy |
KT-QLCN |
Dương Chí Kha, Nguyễn Thiên Ánh Ngọc, Nguyễn Huỳnh Phương Vy |
|
|
|
Tiếng việt |
43 |
43 |
Nghiên cứu hiệu quả ứng dụng công nghệ số (IoT) trong logistics đô thị và trường hợp cụ thể tại Shopee Express |
Kỷ yếu CTUT |
Nguyễn Lý Quốc Triệu,
Châu Thị Bích Trâm,
Hoàng Thị Ngọc Huế |
KT-QLCN |
Nguyễn Lý Quốc Triệu, Châu Thị Bích Trâm, Hoàng Thị Ngọc Huế |
|
|
|
Tiếng việt |
44 |
44 |
Thực trạng triển khai logistics xanh đô thị tại Việt Nam: rào cản và giải pháp |
Kỷ yếu CTUT |
Lê Minh Trí,
Nguyễn Mai Thu Hương,
Lê Minh Nhựt |
KT-QLCN |
Lê Minh Trí, Nguyễn Mai Thu Hương, Lê Minh Nhựt |
|
|
|
Tiếng việt |
45 |
45 |
Thiết kế mô hình logistics thu hồi trường hợp thu gom rác thải nhựa tại thành phố Cần Thơ |
Kỷ yếu CTUT |
Trần Ngọc Bảo Trân |
KT-QLCN |
Trần Ngọc Bảo Trân, Nguyễn Lê Thế Duy, TS. La Bảo Trúc Ly |
|
|
|
Tiếng việt |
46 |
46 |
Hoạt động công bố thông tin ESG trong các ngân hàng nhà nước Việt Nam |
Kỷ yếu CTUT |
Nguyễn Thị Nguyệt Liên |
KT-QLCN |
ThS. Hồ Phạm Thanh Lan, Nguyễn Thị Nguyệt Liên |
|
|
|
Tiếng việt |
47 |
47 |
Các nhân tố ảnh hưởng đến nhận thức của sinh viên về lừa đảo qua không gian mạng: "trường hợp sinh viên trường đại học kỹ thuật - công nghệ cần thơ" |
Kỷ yếu CTUT |
SV Nguyễn Thị Ngọc Thảo, SV Nguyễn Thị Nguyệt Liên, SV Nguyễn Huỳnh Như và SV Huỳnh Phương Thùy |
KT-QLCN |
SV Nguyễn Thị Ngọc Thảo, SV Nguyễn Thị Nguyệt Liên, SV Nguyễn Huỳnh Như và SV Huỳnh Phương Thùy |
|
|
|
Tiếng việt |
48 |
48 |
Giải pháp nâng cao khả năng tiếp cận chính sách tín dụng của SV CTUT |
Bản tin Khoa học - Đào tạo |
Nguyễn Tạ Khánh Hân |
KT-QLCN |
Nguyễn Thị Thu An, Huỳnh Thị Cẩm Bình |
|
|
ISSN 2734-9454 |
Tiếng việt |